🔍 Search: KHẢN GIỌNG
🌟 KHẢN GIỌNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
목(을) 놓아[놓고]
-
1
울거나 부르짖을 때 참지 않고 소리를 크게 내어.
1 KHẢN CỔ, KHẢN GIỌNG: Không kiềm chế và hét to tiếng khi khóc hoặc kêu gào.
-
1
울거나 부르짖을 때 참지 않고 소리를 크게 내어.
-
쉬다
☆☆
Động từ
-
1
목청에 탈이 나서 목소리가 거칠어지고 잘 나오지 않게 되다.
1 KHAN TIẾNG, KHẢN GIỌNG: Gặp vấn đề ở thanh quản nên giọng nói trở nên khàn và không dễ phát ra.
-
1
목청에 탈이 나서 목소리가 거칠어지고 잘 나오지 않게 되다.